Trong xã hội hiện đại, “công ty” là một khái niệm quen thuộc, đặc biệt khi bạn đang học tiếng Nhật để làm việc, du học hoặc tìm hiểu văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản. Vậy “Công ty” trong tiếng Nhật là gì?
Công ty tiếng Nhật là 会社 (かいしゃ – kaisha)
1. Phân tích nghĩa của từ “会社” (kaisha)
-
会 (かい – kai): gặp gỡ, hội họp
-
社 (しゃ – sha): đền, nơi chốn, tổ chức
Khi kết hợp lại, 会社 có nghĩa là “nơi tụ họp làm việc” – chính là công ty theo đúng nghĩa hiện đại.
Ví dụ:
-
私はABC会社で働いています。
(Watashi wa ABC kaisha de hataraiteimasu.)
→ Tôi đang làm việc tại công ty ABC.
2. Một số từ vựng liên quan đến “công ty” trong tiếng Nhật
Từ tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
---|---|---|
Công ty lớn | 大企業 | だいきぎょう (daikigyō) |
Công ty nhỏ | 中小企業 | ちゅうしょうきぎょう (chūshō kigyō) |
Công ty nước ngoài | 外資系企業 | がいしけいきぎょう (gaishikei kigyō) |
Nhân viên công ty | 会社員 | かいしゃいん (kaishain) |
Chủ tịch công ty | 社長 | しゃちょう (shachō) |
Văn phòng công ty | 会社のオフィス | kaisha no ofisu |
Bạn sẽ bắt gặp các từ này thường xuyên trong các đoạn hội thoại công sở, hồ sơ xin việc hay các bài học tiếng Nhật thương mại.
3. Mẫu câu giao tiếp thông dụng với từ “会社”
-
この会社はITサービスを提供しています。
(Kono kaisha wa IT sābisu o teikyō shiteimasu.)
→ Công ty này cung cấp dịch vụ IT. -
彼は新しい会社を設立しました。
(Kare wa atarashii kaisha o setsuritsu shimashita.)
→ Anh ấy đã thành lập một công ty mới. -
会社の雰囲気はとても良いです。
(Kaisha no fun’iki wa totemo ii desu.)
→ Môi trường làm việc của công ty rất tốt.
4. Mẹo học tiếng Nhật theo chủ đề “công ty”
Để ghi nhớ tốt từ vựng về công ty, bạn có thể:
-
Ghi chép từ mới theo nhóm: tên công ty, chức vụ, phòng ban,…
-
Luyện đặt câu với từ “会社” ở các thì khác nhau (quá khứ, hiện tại).
-
Xem video, anime, hoặc phim Nhật Bản có bối cảnh văn phòng (như “Hanzawa Naoki”) để học cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế.