Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Khi bạn đi du lịch, công tác hoặc nghỉ ngơi, việc chọn một nơi lưu trú thoải mái và tiện nghi là vô cùng quan trọng. Trong tiếng Nhật, từ để chỉ “nhà nghỉ” có thể khác nhau tùy vào loại hình và mục đích sử dụng, từ các khách sạn sang trọng đến những nơi nghỉ dưỡng bình dân. Vậy trong tiếng Nhật, nhà nghỉ được gọi là gì và các loại hình lưu trú phổ biến là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Nhà nghỉ tiếng Nhật là gì

Nhà Nghỉ Tiếng Nhật – 宿 (やど, Yado)

Trong tiếng Nhật, “nhà nghỉ” có thể dịch là 「宿」 (やど, yado). Từ này mang ý nghĩa chung để chỉ một nơi lưu trú, bao gồm nhà nghỉ, khách sạn hay các nơi nghỉ ngơi khác. Tuy nhiên, trong thực tế, từ 宿 (yado) có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng và loại hình lưu trú.

  • 宿 (Yado): Nhà nghỉ, nơi lưu trú
    Đây là từ cơ bản được dùng để chỉ những nơi cung cấp dịch vụ lưu trú, từ khách sạn, nhà nghỉ bình dân cho đến những quán trọ truyền thống kiểu Nhật. Từ yado thường được dùng trong các cụm từ như 旅館 (ryokan – nhà trọ kiểu Nhật) hoặc 宿泊施設 (shukuhaku shisetsu – cơ sở lưu trú).

Các Loại Hình Nhà Nghỉ ở Nhật Bản

Nhật Bản có nhiều loại hình nhà nghỉ và lưu trú khác nhau, phù hợp với mọi đối tượng và ngân sách. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các loại nhà nghỉ phổ biến tại Nhật:

  1. ホテル (Hoteru) – Khách sạn
    Từ ホテル (hoteru) là từ mượn từ tiếng Anh “hotel”. Đây là thuật ngữ phổ biến để chỉ các khách sạn hiện đại, từ các khách sạn cao cấp đến các khách sạn bình dân. Trong tiếng Nhật, ホテル có thể dùng để chỉ cả các khách sạn quốc tế lẫn các khách sạn nhỏ, giá rẻ.

    • 例文:
      このホテルはとても豪華です。 (Kono hoteru wa totemo gōka desu.) – Khách sạn này rất sang trọng.

  2. 旅館 (Ryokan) – Nhà trọ kiểu Nhật
    旅館 (ryokan) là một loại nhà nghỉ truyền thống kiểu Nhật, thường đi kèm với các tiện ích như phòng tắm suối nước nóng (onsen), phòng tatami với chiếu trải và chăn futon. Đây là sự lựa chọn tuyệt vời nếu bạn muốn trải nghiệm văn hóa Nhật Bản truyền thống. Những nơi này cung cấp các bữa ăn kaiseki (bữa ăn đa dạng với nhiều món ăn Nhật).

    • 例文:
      日本に来たら旅館に泊まってみたいです。 (Nihon ni kitara ryokan ni tomatte mitai desu.) – Khi đến Nhật, tôi muốn thử ở trong một nhà trọ kiểu Nhật.

  3. ゲストハウス (Gesu to hausu) – Nhà nghỉ dành cho khách du lịch
    ゲストハウス (gesuto hausu) là từ chỉ những nhà nghỉ bình dân, thường dành cho khách du lịch, đặc biệt là du khách nước ngoài. Những nhà nghỉ này có giá cả phải chăng và cung cấp dịch vụ lưu trú đơn giản, với các phòng ngủ tập thể hoặc phòng riêng nhỏ. Nó thường là một lựa chọn lý tưởng cho những ai du lịch tiết kiệm.

    • 例文:
      このゲストハウスは安いけれど、きれいです。 (Kono gesuto hausu wa yasui keredo, kirei desu.) – Nhà nghỉ này rẻ nhưng rất sạch sẽ.

  4. カプセルホテル (Kapuseru hoteru) – Khách sạn kiểu capsule
    カプセルホテル (kapuseru hoteru) là loại khách sạn có phòng ngủ dạng “capsule” (phòng nhỏ như một chiếc hộp), rất phổ biến ở Nhật Bản. Mỗi capsule chỉ đủ chỗ cho một người nằm, và thường chỉ có các tiện ích cơ bản như giường, đèn và ổ điện. Đây là loại hình lưu trú dành cho những ai chỉ cần nơi nghỉ ngơi qua đêm mà không cần nhiều tiện nghi.

    • 例文:
      カプセルホテルに泊まるのは初めてです。 (Kappuseru hoteru ni tomaru no wa hajimete desu.) – Đây là lần đầu tiên tôi ở trong một khách sạn capsule.

  5. 民宿 (Minshuku) – Nhà nghỉ gia đình kiểu Nhật
    民宿 (minshuku) là loại nhà nghỉ tương tự như ryokan, nhưng quy mô nhỏ hơn và thường được vận hành bởi các gia đình Nhật Bản. Ở đây, du khách có thể trải nghiệm bữa ăn gia đình, những phòng tatami truyền thống và sự ấm cúng, thân thiện của một gia đình Nhật Bản.

    • 例文:
      民宿で日本の伝統的な生活を体験したいです。 (Minshuku de Nihon no dentō-teki na seikatsu o taiken shitai desu.) – Tôi muốn trải nghiệm cuộc sống truyền thống Nhật Bản tại một nhà nghỉ gia đình.

Một Số Cụm Từ Liên Quan đến Nhà Nghỉ

  • 宿泊する (Shukuhaku suru): Nghĩa là lưu trú, thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc ở tại một nhà nghỉ hoặc khách sạn.

    • 例文:
      今夜はここに宿泊します。 (Konya wa koko ni shukuhaku shimasu.) – Tối nay tôi sẽ ở lại đây.

  • チェックイン (Chekku in): Là từ mượn từ tiếng Anh “check-in”, dùng để chỉ hành động đăng ký và nhận phòng tại khách sạn hoặc nhà nghỉ.

    • 例文:
      チェックインの時間は午後3時です。 (Chekku in no jikan wa gogo 3 ji desu.) – Thời gian check-in là 3 giờ chiều.

  • 料金 (Ryōkin): Phí, giá tiền. Đây là từ dùng để chỉ giá của dịch vụ lưu trú tại nhà nghỉ hoặc khách sạn.

    • 例文:
      この料金は一泊で5000円です。 (Kono ryōkin wa ippaku de 5000 en desu.) – Giá phòng này là 5000 yên mỗi đêm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789 sunwin