Trong tiếng Nhật, “ăn” là một động từ cơ bản và được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng và cách sử dụng từ “ăn” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến ăn uống và sinh hoạt tại Nhật Bản.
“Ăn” trong tiếng Nhật là gì? – Cách dùng và các từ liên quan
Khi học tiếng Nhật, một trong những động từ cơ bản và quan trọng nhất bạn cần biết chính là “ăn”. Đây là một hành động thường ngày và có mặt trong hầu hết các cuộc hội thoại, từ bữa ăn gia đình đến nhà hàng, quán ăn hay các tình huống trang trọng. Vậy “ăn” trong tiếng Nhật nói như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
1. Động từ “ăn” trong tiếng Nhật:
-
食べる(たべる / taberu)
Đây là động từ phổ thông và phổ biến nhất để diễn tả hành động “ăn” trong tiếng Nhật. Đây là động từ nhóm 2 (động từ ichidan), nên có quy tắc chia khá đơn giản.Ví dụ:
-
ご飯を食べます。
(Tôi ăn cơm.) -
彼は今パンを食べています。
(Anh ấy đang ăn bánh mì.)
-
2. Các cách chia động từ 食べる:
Thể / Thì | Dạng động từ | Cách đọc |
---|---|---|
Thể từ điển | 食べる | taberu |
Thể ます (lịch sự) | 食べます | tabemasu |
Thể て (liên kết) | 食べて | tabete |
Thể quá khứ | 食べた | tabeta |
Phủ định (thể thường) | 食べない | tabenai |
Khả năng | 食べられる | taberareru |
Mệnh lệnh | 食べろ | tabero |
3. Một số cụm từ thông dụng với 食べる:
-
朝ごはんを食べる – Ăn sáng
-
昼ごはんを食べる – Ăn trưa
-
晩ごはんを食べる – Ăn tối
-
外で食べる – Ăn ở ngoài
-
ゆっくり食べる – Ăn chậm rãi
-
早く食べる – Ăn nhanh
Ví dụ:
-
毎朝、パンと卵を食べます。
(Mỗi sáng tôi ăn bánh mì và trứng.) -
今日は外で食べよう。
(Hôm nay mình ăn ngoài nhé.)
4. Các cách nói “ăn” trong tình huống trang trọng hoặc khiêm nhường:
Trong tiếng Nhật, khi nói về hành động ăn trong bối cảnh lịch sự hơn (ví dụ: nói với khách, sếp, người lớn tuổi), bạn sẽ dùng các từ đặc biệt hơn thay vì chỉ dùng “食べる”.
-
召し上がる(めしあがる / meshiagaru)
→ Là cách nói kính ngữ của “ăn” dùng để nói về người khác một cách lịch sự.Ví dụ:
-
どうぞ召し上がってください。
(Mời anh/chị dùng bữa.)
-
-
いただく(itadaku)
→ Là khiêm nhường ngữ, dùng khi bạn nói về hành động “ăn” của chính mình một cách khiêm tốn, lịch sự.Ví dụ:
-
いただきます!
(Câu nói trước khi ăn – “Tôi xin phép được ăn.”)
-
5. Một số từ vựng liên quan đến hành động ăn:
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
食事(しょくじ) | Bữa ăn, việc ăn uống |
食べ物(たべもの) | Đồ ăn |
食堂(しょくどう) | Nhà ăn, căn tin |
食欲(しょくよく) | Cảm giác thèm ăn |
飲む(のむ) | Uống |