Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Bạn có biết “hành ta” – loại gia vị quen thuộc trong bếp Việt – được gọi là gì trong tiếng Anh không? Dù nhỏ bé, nhưng hành ta lại là nguyên liệu quan trọng tạo nên hương vị cho nhiều món ăn. Tuy nhiên, khi dịch sang tiếng Anh, không ít người nhầm lẫn giữa hành ta, hành tây hay hành lá. Vậy “hành ta” tiếng Anh là gì và làm sao để phân biệt đúng các loại hành? Hãy cùng khám phá trong bài viết này nhé!

Hành ta tiếng Anh là gì

Hành ta tiếng Anh là gì? Phân biệt các loại hành trong tiếng Anh dễ nhầm lẫn

Trong đời sống hằng ngày, hành ta là nguyên liệu quen thuộc, thường được dùng để phi thơm, ướp thịt, hoặc nêm nếm món ăn. Tuy nhiên, khi học tiếng Anh, nhiều người dễ nhầm giữa các loại hành vì tiếng Anh phân chia rõ ràng từng loại: hành tím, hành tây, hành lá, hành khô… Vậy “hành ta” trong tiếng Anh là gì và khác gì với các loại hành khác?


1. Hành ta tiếng Anh là gì?

“Hành ta” là cách gọi phổ biến ở Việt Nam, dùng để chỉ loại hành củ nhỏ, có vỏ màu tím nhạt, vị nồng nhẹ. Trong tiếng Anh, hành ta thường được gọi là:

  • Shallot
    /ˈʃælət/ – danh từ

Giải thích:
Shallot là loại hành củ nhỏ, mọc thành cụm, thường có vị nhẹ và thơm hơn hành tây. Đây là từ chính xác để chỉ hành ta trong ngữ cảnh nấu ăn.

Ví dụ:

  • Add some chopped shallots to the pan.
    → Thêm một ít hành ta băm nhỏ vào chảo.


2. Phân biệt các loại hành trong tiếng Anh

Để không nhầm lẫn khi đọc công thức nấu ăn, bạn cần phân biệt rõ các loại hành sau:

Tiếng Việt Tiếng Anh Ghi chú
Hành ta Shallot Nhỏ, tím nhạt, mùi nhẹ
Hành tây Onion To, tròn, màu trắng/vàng/tím
Hành khô Dried shallot Hành ta được phơi khô hoặc phi
Hành lá Spring onion / Green onion Lá dài, màu xanh, dùng ăn sống
Tỏi Garlic Không phải “onion” – dễ nhầm lẫn

Lưu ý:

  • “Onion” là từ chung chỉ hành tây, đôi khi cũng chỉ chung “hành” trong ngữ cảnh đơn giản.

  • Spring oniongreen onion thường được dùng thay thế nhau để chỉ hành lá.


3. Một số cụm từ thông dụng với “shallot”

  • Fried shallots – hành phi

  • Minced shallot – hành ta băm nhuyễn

  • Sliced shallot – hành ta cắt lát

  • Shallot oil – dầu hành phi

Ví dụ:

  • The soup is topped with crispy fried shallots.
    → Món súp được rắc hành phi giòn lên trên.

  • Shallot oil adds a fragrant touch to Vietnamese dishes.
    → Dầu hành phi làm món ăn Việt Nam thêm thơm ngon.


4. Mẹo ghi nhớ

  • Shallot = hành ta → Nhỏ, tím, thơm nhẹ

  • Onion = hành tây → To, mùi hăng hơn

  • Nếu hành khô (phi sẵn) → gọi là fried shallots hoặc crispy shallots

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789