Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Bạn đã từng thắc mắc “bảo vệ” trong tiếng Nhật nói như thế nào chưa? Đây là một từ quen thuộc trong tiếng Việt với nhiều nghĩa khác nhau như bảo vệ môi trường, bảo vệ luận văn, hay nhân viên bảo vệ. Trong tiếng Nhật, mỗi ngữ cảnh lại có cách diễn đạt riêng. Vậy “bảo vệ” tiếng Nhật là gì và dùng ra sao cho đúng? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Bảo vệ tiếng Nhật là gì

“Bảo vệ” trong tiếng Nhật là gì? Từ vựng và cách sử dụng trong ngữ cảnh đời sống và học thuật

Trong tiếng Việt, “bảo vệ” là một từ đa nghĩa: có thể là người bảo vệ, hành động bảo vệ ai đó, hoặc bảo vệ luận văn, đồ án tốt nghiệp. Vậy trong tiếng Nhật, “bảo vệ” được diễn đạt như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu các cách diễn đạt từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để sử dụng chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp và viết lách nhé!


1. Bảo vệ (hành động, gìn giữ)守る (まもる – mamoru)

  • Hán tự: 守る

  • Hiragana: まもる

  • Ý nghĩa: bảo vệ, gìn giữ, tuân thủ (luật lệ, lời hứa…)

Ví dụ:

  • 自然を守るべきです。
    Shizen o mamoru beki desu.
    → Chúng ta nên bảo vệ thiên nhiên.

  • 子どもを危険から守る。
    Kodomo o kiken kara mamoru.
    → Bảo vệ trẻ em khỏi nguy hiểm.

Lưu ý: 守る còn mang nghĩa là “giữ lời hứa”, “tuân thủ quy định”. Ví dụ: 約束を守る (giữ lời hứa), ルールを守る (tuân thủ quy tắc).


2. Bảo vệ (người – nhân viên bảo vệ)警備員 (けいびいん – keibiin)

  • Hán tự: 警備員

  • Hiragana: けいびいん

  • Ý nghĩa: nhân viên bảo vệ, bảo vệ an ninh

Ví dụ:

  • 警備員が入り口にいます。
    Keibiin ga iriguchi ni imasu.
    → Có bảo vệ đứng ở lối vào.

Từ vựng liên quan:

  • 警備会社(けいびがいしゃ)– công ty bảo vệ

  • 警備カメラ(けいびカメラ)– camera an ninh


3. Bảo vệ luận văn/đồ án発表 (はっぴょう – happyou) / プレゼンテーション

Trong môi trường học thuật, “bảo vệ đồ án”, “bảo vệ luận văn” trong tiếng Nhật thường không dùng chữ “bảo vệ” như tiếng Việt. Thay vào đó, người Nhật dùng từ:

  • 発表(はっぴょう): phát biểu, trình bày

  • プレゼンテーション: presentation – thuyết trình

Ví dụ:

  • 卒業論文を発表しました。
    Sotsugyou ronbun o happyou shimashita.
    → Tôi đã bảo vệ luận văn tốt nghiệp.

  • 明日プレゼンがあります。
    Ashita purezen ga arimasu.
    → Ngày mai tôi có buổi bảo vệ (thuyết trình).


4. Một số từ vựng liên quan đến “bảo vệ”

Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm
Bảo vệ môi trường 環境を守る かんきょうをまもる
Bảo vệ dữ liệu データを守る データをまもる
Nhân viên an ninh 警備員 けいびいん
Bảo vệ luận án 論文を発表する ろんぶんをはっぴょうする
Bảo vệ ai đó 人を守る ひとをまもる

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789