Mái tôn tiếng Trung là gì? – Từ vựng, cách dùng và ứng dụng trong thực tế
Trong lĩnh vực xây dựng và đời sống hằng ngày, mái tôn là một trong những vật liệu lợp mái phổ biến, đặc biệt ở Việt Nam. Vậy khi muốn nói về mái tôn trong tiếng Trung, chúng ta nên dùng từ gì? Cách phát âm, viết và sử dụng như thế nào trong giao tiếp hoặc tài liệu kỹ thuật? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
1. “Mái tôn” tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, “mái tôn” thường được gọi là:
-
铁皮屋顶 (tiěpí wūdǐng)
➤ Nghĩa đen: “mái nhà bằng tôn sắt” hoặc “mái tôn kim loại”.
Trong đó:
-
铁皮 (tiěpí) = tôn / tấm kim loại mỏng
-
屋顶 (wūdǐng) = mái nhà
Vậy, khi bạn muốn nói “lợp mái tôn” trong tiếng Trung, bạn có thể diễn đạt như sau:
-
安装铁皮屋顶 (ānzhuāng tiěpí wūdǐng) – lắp đặt mái tôn
-
更换铁皮屋顶 (gēnghuàn tiěpí wūdǐng) – thay mái tôn
-
维修铁皮屋顶 (wéixiū tiěpí wūdǐng) – sửa chữa mái tôn
2. Một số cách diễn đạt tương đương khác
Tùy theo khu vực và ngữ cảnh, người Trung có thể dùng thêm các cụm từ sau:
-
彩钢瓦 (cǎigāngwǎ) – tôn màu (loại phổ biến trong xây dựng)
-
铁皮棚顶 (tiěpí péngdǐng) – mái che tôn (dạng mái che ngoài trời, không phải mái nhà chính)
-
金属屋顶 (jīnshǔ wūdǐng) – mái nhà kim loại (cách nói chung, mang tính kỹ thuật hơn)
Ví dụ:
-
这种彩钢瓦广泛用于工业厂房的屋顶。
(Zhè zhǒng cǎigāngwǎ guǎngfàn yòng yú gōngyè chǎngfáng de wūdǐng.)
→ Loại tôn màu này được sử dụng rộng rãi cho mái nhà xưởng công nghiệp.
3. Từ vựng tiếng Trung liên quan đến mái tôn
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Mái nhà | 屋顶 | wūdǐng |
Mái tôn | 铁皮屋顶 | tiěpí wūdǐng |
Tấm tôn | 铁皮板 | tiěpí bǎn |
Tôn màu | 彩钢瓦 | cǎigāngwǎ |
Lợp mái | 铺屋顶 | pū wūdǐng |
Sửa mái | 修理屋顶 | xiūlǐ wūdǐng |
4. Ứng dụng trong thực tế
Khi làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xây dựng, hoặc khi đọc tài liệu kỹ thuật, việc biết các từ như 铁皮屋顶, 彩钢瓦 sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác, chuyên nghiệp hơn. Đặc biệt, với xu hướng hợp tác và nhập khẩu vật liệu xây dựng từ Trung Quốc ngày càng tăng, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là rất cần thiết.