Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)
Thùng nhựa tiếng Trung là 塑料 桶 (Sùliào tǒng), là loại thùng được làm bằng nhựa với màu sắc, kích cỡ đa dạng, hiện được rất nhiều người sử dụng.

 

Thùng nhựa tiếng Trung là gì

Các loại thùng nhựa trong tiếng Trung và cách sử dụng từ vựng chuẩn xác

Trong tiếng Trung, “thùng nhựa” được gọi là 塑料箱 (sùliào xiāng). Đây là từ chung chỉ các loại thùng được làm từ nhựa, dùng phổ biến trong đời sống, công nghiệp, vận chuyển và lưu trữ hàng hóa. Tuy nhiên, tùy theo mục đích sử dụng và hình dáng, thùng nhựa sẽ có những tên gọi cụ thể hơn.

Một số loại thùng nhựa phổ biến và từ vựng liên quan:

  • 收纳箱 (shōunà xiāng): Thùng nhựa đựng đồ, thùng đựng quần áo hoặc vật dụng cá nhân trong nhà.

  • 工具箱 (gōngjù xiāng): Hộp/thùng đựng dụng cụ, thường có kích thước nhỏ và nhiều ngăn.

  • 周转箱 (zhōuzhuǎn xiāng): Thùng nhựa luân chuyển hàng hóa trong kho, nhà máy – thường dùng trong công nghiệp.

  • 冷藏箱 (lěngcáng xiāng): Thùng nhựa giữ lạnh, thường dùng để bảo quản thực phẩm, đồ tươi sống.

  • 塑料桶 (sùliào tǒng): Thùng nhựa hình trụ (dạng thùng phi hoặc xô nhựa).

Khi sử dụng tiếng Trung để giao tiếp hoặc làm việc trong lĩnh vực sản xuất, vận chuyển, việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành như thùng nhựa là vô cùng quan trọng. Ngoài ra, bạn cũng nên chú ý đến lượng từ phù hợp như 一个 (yí gè – một cái) hay 一箱 (yì xiāng – một thùng, nếu nói về nội dung trong thùng).

Việc học các từ vựng Trung theo chủ đề cụ thể như “các loại thùng nhựa” sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn, dễ áp dụng trong thực tế và giao tiếp chuyên nghiệp hơn bao giờ hết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789