Chăm sóc sức khỏe phụ khoa là một phần tất yếu trong cuộc sống của các chị em phụ nữ.
Phải luôn quan tâm và chăm sóc sức khỏe phụ khoa để đảm bảo sức khỏe tốt và cuộc sống vui vẻ.
Từ vựng tiếng Nhật về phụ khoa.
月経 (gekkei): Kinh nguyệt.
月経不順 (gekkei fujun): Kinh nguyện không đều.
月経の異常 (gekkei no ijou): Kinh nguyệt bất thường.
不正出血 (fusei shukketsu): Ra máu bất thường.
出血量が多い (shukketsu ryou ga ooi): Lượng máu ra nhiều.
出血量が少ない (shukketsu ryou ga sukunai): Lượng máu ra ít.
月経が止まった (gekkei ga tomatta): Mất kinh.
月経が1ヶ月に2回以上ある.
(gekkei ga ikkagetsu ni nikai ijou aru).
Kinh nguyệt 1 tháng từ 2 lần trở lên.
膣 (chitsu): Âm đạo.
卵巣 (ransou): Buồng trứng.
子宮 (shikyuu): Tử cung.
おりものが多い・少ない (orimono ga ooi/ sukunai): Dịch âm đạo nhiều/ ít.
膣炎 (chitsu en): Viêm âm đạo.
宮がん検 (shikyuu gan kenshin): Khám ung thư tử cung.
子宮頸がん (shikyuukeigan): Ung thư cổ tử cung.
卵巣がん検診 (ransou gan kenshin): Khám ung thư buồng trứng.
多嚢胞性卵巣症候群 (tanoubou sei ransou shoukougun): Hội chứng buồng trứng đa nang.
懐胎 (kaitai): Mang thai.
堕胎 (datai): Phá thai.
流産 (ryuuzan): Sẩy thai.
Bài viết Từ vựng tiếng Nhật về phụ khoa được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Từ vựng tiếng Nhật về bệnh phụ khoa
Phụ khoa là một chuyên ngành y học phức tạp, bao gồm nhiều loại bệnh lý khác nhau. Việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật liên quan đến các bệnh phụ khoa là rất cần thiết cho những ai làm việc trong lĩnh vực này hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về sức khỏe phụ nữ. Dưới đây là một số ví dụ.
Viêm âm đạo (Vaginitis)
Viêm âm đạo là một tình trạng viêm nhiễm ở âm đạo, thường do nhiễm trùng hoặc mất cân bằng hệ vi sinh vật. Triệu chứng thường gặp là khí hư bất thường, ngứa ngáy, đau rát khi quan hệ tình dục. Viêm âm đạo có nhiều nguyên nhân, bao gồm nhiễm nấm, nhiễm khuẩn, hoặc do kích ứng hóa chất. Điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Việc chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng. Trong tiếng Nhật, viêm âm đạo có thể được gọi là vaginitis (バギニティス), nhưng cũng có các thuật ngữ khác tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể. Ví dụ, viêm âm đạo do nấm men có thể được gọi là kinsei kan’en (菌性膣炎).
Việc hiểu rõ nguyên nhân và triệu chứng của viêm âm đạo giúp phụ nữ chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản của mình. Phòng ngừa viêm âm đạo bao gồm việc giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, tránh sử dụng các sản phẩm vệ sinh có tính chất tẩy rửa mạnh, và điều trị kịp thời các bệnh nhiễm trùng. Tìm hiểu thêm về các loại thuốc điều trị viêm âm đạo cũng là điều cần thiết.
Một quan điểm quan trọng là việc giáo dục sức khỏe sinh sản cho phụ nữ. Việc hiểu biết rõ về viêm âm đạo giúp họ tự tin hơn trong việc tìm kiếm sự trợ giúp y tế khi cần thiết. Điều này có thể làm giảm đáng kể sự lo lắng và khó chịu mà bệnh gây ra.
Viêm vùng chậu (Pelvic Inflammatory Disease – PID)
Viêm vùng chậu là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến các cơ quan sinh sản nữ. Nó thường do các vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục (STIs) gây ra, như Chlamydia hoặc Gonorrhea. Triệu chứng có thể bao gồm đau bụng dưới, sốt, chảy máu âm đạo bất thường, và đau khi quan hệ tình dục. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm vùng chậu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như vô sinh, mang thai ngoài tử cung, và nhiễm trùng máu. Trong tiếng Nhật, viêm vùng chậu thường được gọi là chūbu en (骨盤炎).
Viêm vùng chậu là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, đòi hỏi sự quan tâm và chăm sóc y tế đặc biệt. Phòng ngừa PID chủ yếu thông qua việc sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục, tầm soát và điều trị sớm các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Việc nâng cao nhận thức về bệnh PID trong cộng đồng cũng là một yếu tố quan trọng để giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh.
Nhìn từ góc độ xã hội, việc giảm thiểu sự kỳ thị đối với những người mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục là rất cần thiết để khuyến khích họ tìm kiếm sự giúp đỡ y tế một cách kịp thời. Điều này góp phần vào việc kiểm soát và điều trị hiệu quả bệnh PID.
U xơ tử cung (Uterine Fibroids)
U xơ tử cung là những khối u lành tính phát triển trong thành tử cung. Chúng phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và thường không gây triệu chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, u xơ tử cung có thể gây ra các triệu chứng như chảy máu kinh nguyệt nhiều, đau bụng dưới, đau lưng, và khó thụ thai. Điều trị u xơ tử cung phụ thuộc vào kích thước, vị trí, và các triệu chứng của u. Trong tiếng Nhật, u xơ tử cung được gọi là shikō shūritsu (子宮筋腫).
U xơ tử cung không phải lúc nào cũng cần điều trị. Nhiều phụ nữ bị u xơ tử cung không có triệu chứng và có thể sống bình thường mà không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, nếu u xơ gây ra các triệu chứng đáng kể hoặc ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, các phương pháp điều trị như phẫu thuật hoặc dùng thuốc có thể được xem xét.
Sự hiểu biết về u xơ tử cung giúp phụ nữ tự tin hơn trong việc theo dõi sức khỏe sinh sản của mình. Việc khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường và có kế hoạch điều trị phù hợp, tránh các biến chứng không mong muốn.
Các triệu chứng phụ khoa bằng tiếng Nhật
Việc nhận biết các triệu chứng phụ khoa bằng tiếng Nhật là rất quan trọng để có thể mô tả chính xác tình trạng sức khỏe của mình cho bác sĩ. Cùng điểm qua một số triệu chứng thường gặp.
Chảy máu âm đạo bất thường (Abnormal Vaginal Bleeding)
Chảy máu âm đạo bất thường có thể biểu hiện ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm chảy máu giữa chu kỳ kinh nguyệt, chảy máu sau khi quan hệ tình dục, hoặc kinh nguyệt quá nhiều hoặc kéo dài. Đây có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, từ các bệnh lý nhẹ đến các bệnh lý nghiêm trọng. Trong tiếng Nhật, chảy máu âm đạo bất thường có thể được gọi là futsū de nai chiketsu (普通ではない出血).
Chảy máu âm đạo bất thường cần được thăm khám y tế để xác định nguyên nhân. Nguyên nhân có thể do rối loạn nội tiết tố, u xơ tử cung, polyp tử cung, hoặc các bệnh lý khác. Việc chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng. Phụ nữ nên theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của mình và báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ sự thay đổi nào bất thường.
Đau bụng dưới (Lower Abdominal Pain)
Đau bụng dưới là một triệu chứng rất phổ biến, có thể liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm cả các bệnh lý phụ khoa. Cường độ và vị trí đau có thể giúp xác định nguyên nhân. Ví dụ, đau bụng dưới dữ dội kèm theo sốt có thể là dấu hiệu của viêm vùng chậu. Trong tiếng Nhật, đau bụng dưới được gọi là fukubuchū no itami (腹部痛).
Đau bụng dưới có thể là triệu chứng của nhiều bệnh phụ khoa, như viêm vùng chậu, u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, và các bệnh lý khác. Nếu đau bụng dưới kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, cần đến gặp bác sĩ để được khám và điều trị. Việc mô tả chính xác vị trí, cường độ và đặc điểm của cơn đau sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn.
Khí hư bất thường (Abnormal Vaginal Discharge)
Khí hư là hiện tượng bình thường ở phụ nữ, nhưng khi khí hư có sự thay đổi về màu sắc, mùi, hoặc lượng thì đó có thể là dấu hiệu của bệnh lý. Ví dụ, khí hư có màu xanh hoặc vàng, có mùi hôi, hoặc kèm theo ngứa ngáy có thể là dấu hiệu của viêm âm đạo. Trong tiếng Nhật, khí hư bất thường có thể được gọi là futsū de nai shikū (普通ではない分泌物).
Khí hư bất thường cần được thăm khám y tế để xác định nguyên nhân. Nguyên nhân có thể do nhiễm trùng, viêm nhiễm, hoặc mất cân bằng hệ vi sinh vật trong âm đạo. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng. Phụ nữ nên chú ý đến các thay đổi của khí hư và báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ sự bất thường nào.
Thuật ngữ y học tiếng Nhật liên quan đến phụ khoa
Nhóm từ vựng này tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành sử dụng trong y học liên quan đến phụ khoa, cần sự hiểu biết chuyên sâu hơn.
Khám phụ khoa (Gynecological Examination)
Khám phụ khoa là một phần quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe phụ nữ. Khám phụ khoa giúp phát hiện sớm các bệnh lý phụ khoa và đảm bảo sức khỏe sinh sản. Trong tiếng Nhật, khám phụ khoa được gọi là fukakabushin (婦人科診察).
Khám phụ khoa bao gồm việc kiểm tra bên ngoài và bên trong vùng kín. Bác sĩ sẽ kiểm tra tử cung, buồng trứng, và âm đạo để phát hiện các bất thường. Khám phụ khoa thường được thực hiện định kỳ để phòng ngừa các bệnh lý.
Một số dụng cụ y tế được sử dụng trong khám phụ khoa bao gồm speculum (để mở rộng âm đạo), dụng cụ soi cổ tử cung, và các dụng cụ khác. Việc sử dụng các dụng cụ này cần được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và chính xác.
Siêu âm tử cung (Ultrasound of the Uterus)
Siêu âm tử cung là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn được sử dụng để kiểm tra cấu trúc và chức năng của tử cung. Siêu âm tử cung có thể giúp phát hiện các khối u, polyp, hoặc các bất thường khác trong tử cung. Trong tiếng Nhật, siêu âm tử cung được gọi là shikō ekō (子宮エコー).
Siêu âm tử cung là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh an toàn và hiệu quả. Nó không gây đau đớn và không có tác dụng phụ. Siêu âm tử cung thường được sử dụng để theo dõi thai kỳ, kiểm tra các vấn đề về kinh nguyệt, và phát hiện các bệnh lý phụ khoa.
Kết quả siêu âm tử cung cần được bác sĩ giải thích để đưa ra chẩn đoán chính xác. Siêu âm tử cung là một công cụ hữu ích trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý phụ khoa.
Nội soi tử cung (Hysteroscopy)
Nội soi tử cung là một thủ thuật sử dụng một ống nội soi nhỏ để quan sát bên trong tử cung. Nội soi tử cung có thể giúp chẩn đoán và điều trị các vấn đề như polyp tử cung, u xơ tử cung, và các bất thường khác. Trong tiếng Nhật, nội soi tử cung được gọi là shikō naisō (子宮内視鏡検査).
Nội soi tử cung thường được thực hiện dưới gây tê hoặc gây mê. Thủ thuật này thường không gây đau đớn và có thời gian hồi phục ngắn. Nội soi tử cung có thể giúp bác sĩ lấy mẫu mô để xét nghiệm sinh thiết.
Tuy nhiên, nội soi tử cung cũng có một số rủi ro, chẳng hạn như chảy máu, nhiễm trùng, hoặc thủng tử cung. Việc thực hiện thủ thuật này cần được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Hướng dẫn sử dụng từ vựng phụ khoa tiếng Nhật
Sử dụng từ vựng phụ khoa tiếng Nhật hiệu quả đòi hỏi sự luyện tập và hiểu biết sâu sắc.
Học từ vựng theo chủ đề
Chia nhỏ từ vựng theo các chủ đề cụ thể như bệnh lý, triệu chứng, phương pháp điều trị giúp ghi nhớ dễ dàng hơn. Ví dụ, bạn có thể tập trung vào từ vựng về viêm nhiễm trước, sau đó chuyển sang từ vựng về các phương pháp điều trị.
Sử dụng hình ảnh và sơ đồ
Kết hợp hình ảnh trực quan với từ vựng giúp tăng khả năng ghi nhớ. Bạn có thể tìm kiếm hình ảnh minh họa các bộ phận sinh dục nữ, các bệnh lý phụ khoa, hoặc các dụng cụ y tế.
Thực hành giao tiếp
Thực hành sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp thực tế giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên. Bạn có thể tìm kiếm người bạn cùng học tiếng Nhật để thực hành nói hoặc tham gia các diễn đàn trực tuyến về y tế.
Từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe sinh sản
Sức khỏe sinh sản là một khía cạnh quan trọng của sức khỏe phụ nữ.
Khám thai (Prenatal Check-up)
Khám thai là việc kiểm tra sức khỏe của bà bầu trong suốt thời kỳ mang thai. Việc khám thai định kỳ giúp theo dõi sự phát triển của thai nhi và đảm bảo sức khỏe của mẹ. Trong tiếng Nhật, khám thai được gọi là nin-shin kensa (妊婦検診).
Sinh nở (Childbirth)
Sinh nở là quá trình sinh con. Có nhiều phương pháp sinh nở khác nhau, bao gồm sinh thường và sinh mổ. Trong tiếng Nhật, sinh nở được gọi là shussan (出産).
Điều trị vô sinh (Infertility Treatment)
Điều trị vô sinh là việc giúp các cặp vợ chồng có con khi gặp khó khăn trong việc thụ thai. Có nhiều phương pháp điều trị vô sinh khác nhau, bao gồm thụ tinh nhân tạo (IVF) và các phương pháp khác. Trong tiếng Nhật, điều trị vô sinh được gọi là fusai chiryō (不妊治療).
Giải thích một số từ vựng phụ khoa cơ bản
Một số từ vựng cơ bản cần được làm rõ để tránh hiểu nhầm.
子宮 (Shikō): Tử cung
Tử cung là cơ quan sinh sản nữ, nơi thai nhi phát triển trong suốt thời kỳ mang thai.
卵巣 (Ransō): Buồng trứng
Buồng trứng là cơ quan sinh sản nữ sản xuất trứng và hormone sinh dục nữ.
膣 (Chitsu): Âm đạo
Âm đạo là ống nối tử cung với bên ngoài cơ thể.
経血 (Keiketsu): Máu kinh
Máu kinh là máu chảy ra từ âm đạo trong kỳ kinh nguyệt.
Danh sách từ vựng tiếng Nhật cho bác sĩ phụ khoa
Đây là một số từ vựng chuyên ngành hơn dành cho các bác sĩ.
- 子宮頸がん (Shikōkei gan): Ung thư cổ tử cung
- 子宮内膜症 (Shikōnaimaku shō): Lạc nội mạc tử cung
- 卵管炎 (Rangkan’en): Viêm vòi trứng
- 膣カンジダ症 (Chitsu kanjidashō): Nhiễm nấm Candida âm đạo
- 性感染症 (Seikan’sen’shō): Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)
Từ vựng tiếng Nhật về kinh nguyệt
Kinh nguyệt là một hiện tượng sinh lý bình thường ở phụ nữ.
月経 (Gekkei): Kinh nguyệt
Kinh nguyệt là hiện tượng chảy máu âm đạo hàng tháng ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
月経前症候群 (Gekkei-zenshōkōgun): Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)
Hội chứng tiền kinh nguyệt là một nhóm các triệu chứng xảy ra vài ngày trước khi bắt đầu kỳ kinh nguyệt.
無月経 (Mukkkei): Vô kinh
Vô kinh là tình trạng không có kinh nguyệt.
Ngữ nghĩa của các từ vựng phụ khoa tiếng Nhật
Hiểu rõ ngữ nghĩa của từng từ là chìa khóa để sử dụng chính xác.
Sự khác biệt giữa các thuật ngữ chỉ bệnh lý
Một số bệnh lý có thể có nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các thuật ngữ này giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán và điều trị chính xác.
Sự tinh tế trong việc sử dụng từ ngữ
Một số từ ngữ có thể mang tính tế nhị và cần được sử dụng một cách cẩn thận, đặc biệt khi giao tiếp với bệnh nhân.
Tầm quan trọng của ngữ cảnh
Ngữ cảnh sử dụng từ vựng cũng rất quan trọng để đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác.
Cách học từ vựng tiếng Nhật về phụ khoa hiệu quả
Học từ vựng hiệu quả cần có phương pháp phù hợp.
Lập kế hoạch học tập hợp lý
Chia nhỏ lượng từ vựng cần học thành các phần nhỏ và học dần dần.
Sử dụng flashcards và ứng dụng học từ vựng
Flashcards và ứng dụng học từ vựng giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
Tham gia các lớp học hoặc nhóm học tập
Tham gia các lớp học hoặc nhóm học tập giúp bạn có thêm động lực và có thể học hỏi kinh nghiệm từ những người khác.