| Yêu và sống
Từ vựng Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
Trung tâm ngoại ngữ SGV xin chia sẽ tới các bạn một số từ vựng Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn trau dồi thêm nhiều lượng từ vựng mới để giao tiếp hàng ngày một cách trôi chảy hơn.
早上 /zǎoshang/ : Sáng sớm
上午 /shàngwǔ/ : Buổi sáng
中午 /zhōngwǔ/ : Buổi trưa
下午 /xiàwǔ/ : Buổi chiều
晚上 /wǎnshàng/ : Buổi tối
今天 /jīntiān/ : Hôm nay
明天 /míngtiān/ : Ngày mai
昨天 /zuótiān/ : Hôm qua
后天 /hòutiān/ : Ngày kia
最近 /zuìjìn/ : Gần đây
这几天 /zhè jǐ tiān/ : Mấy hôm nay
几天前 /jǐ tiān qián/ : Mấy hôm trước
起床 /qǐchuáng/ : Thức dậy
睡觉 /shuìjiào/ : Ngủ
上厕所 /shàng cèsuǒ/ : Đi vệ sinh
上课 /shàngkè/ : Đi học
做作业 /zuò zuòyè/ : Làm bài tập
上班 /shàngbān/ : Đi làm
听音乐 /tīng yīnyuè/ : Nghe nhạc
出去玩 /chūqù wán/ : Đi chơi
唱歌 /chànggē/ : Hát
跳舞 /tiàowǔ/ : Nhảy
洗澡 /xǐzǎo/ : Tắm
洗脸 /xǐliǎn/ : Rửa mặt
洗衣服 /xǐ yīfú/ : Giặt đồ
洗手 /xǐshǒu/ : Rửa tay
刷牙 /shuāyá/ : Đánh răng
做饭 /zuò fàn/ : Nấu cơm
吃饭 /chīfàn/ : Ăn cơm
喝水 /hē shuǐ/ : Uống nước
看电视 /kàn diànshì/ : Xem tivi
运动 /yùndòng/ : Tập thể dục
回家 /huí jiā/ : Về nhà
脱衣服 /tuō yī fú/ : Cởi quần áo
换鞋 /huàn xié/ : Thay giầy
Bài viết từ vựng Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày được tổng hợp bởi đội ngũ giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn