| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sản xuất
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sản xuất thông dụng.
機械 (kikai) máy móc.
製作所 (seisakusho) xưởng sản xuất.
商品 (shouhin) sản phẩm.
構成子 (kouseiko) thành phần.
製造 (seizou) chế tạo.
原料 (genryou) nguyên liệu.
生産費 (seisanhi) chi phí sản xuất.
生産ライン (seisanrain) dây chuyền sản xuất.
プロセス (burosesu) quy trình.
生産標 (seisanshirube) chỉ tiêu sản xuất.
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sản xuất về một số công đoạn sản xuất.
けがく (kegaku) vạch dấu.
けずる (kezuru) mài.
あなをあける ( anawoakeru) khoan lỗ.
あぶらをさす (aburawosasu) tra dầu.
とりつける (toritsukeru) lắp.
たたく (tataku) gõ.
ゆるめる (yurumeru) nới lỏng.
あわす (awasu) điều chỉnh.
くぎをうつ (kugiwoutsu) đóng đinh.
かんそうさせる (kansousaseru) làm khô.
さしこむ (sashikomu) kẹp vào.
しめる (shimeru) vặn chặt.
そろえる (soroeru) sắp xếp.
ぬく (nuku) đẩy.
そうじ (souji) lau dọn.
Bài viết từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sản xuất được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn