| Yêu và sống
Từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn là gì
Từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn là 유의어 (yu-eui-eo) là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Từ đồng nghĩa cho ra những từ hoặc cụm từ biểu thị mức độ, trạng thái khác nhau.
Khi dùng những từ này, cần phải cân nhắc, lựa chọn cho phù hợp.
Các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn:
개다 /kaeda/ = 접다 /jabda/: Gắp lại = xếp lại
개의하다 /kaeeuihada/ = 신경을 쓰다 /singyeongeulsseuda/: Bận tâm = buồn phiền
걱정하다 /keokjeonghada/ = 염려하다 /yeomryeohada/ 근심하다 /keunsimhada/: Lo lắng=lo nghĩ
견디다 /kyeondida/ = 참다 /chamda/: Chịu đựng = kìm nén
겪다 /kyeokkda/ = 경험하다 /kyeongheomhada/: Trải qua = kinh nghiệm
고생하다 /gosaenghada/ = 애를 먹다 /yaereulmeokda/: Vất vả = đau buồn
노력하다 /noryeokhada/ = 애를 쓰다 /yaereulsseuda/: Nỗ lực = phấn đấu,cố gắng
발생하다 /balsaenghada/ = 생기다 /saenggida/ 일어나다 /ileonada/: Phát sinh = xảy ra
사라지다 /sarajida/ = 없어지다 /eobseojida/:Biến mất
신뢰하다 /sinloihada/ = 믿다 /midda/: Tin cậy=tin tưởng
끌다 /kkeulda/ = 당기다 /tanggida/: Lôi = kéo = giật
벗기다 /beosgida/ = 까다 /kkada/: Bóc ra =lột ra
안심하다 /ansimhada/ = 마음을 놓다 /maeumeulnohda/: Thanh thản = ko lo âu
치우다 /chiuda/ = 정리하다 /jeonglihada/: Sắp xếp = dọn dẹp
확인하다 /hwakinhada/ = 검토하다 /keomthohada/: Xác nhận = chứng minh
흔하다 /heunhada/ = 많다 /manda/: Nhiều
이미 /imi/ = 벌써 /beolsseo/: Đã = rồi
억지로 /eokjilo/ = 마지못해 /majimoshe/: Bị ép buộc = cưỡng bức
흔히 /heunhi/ = 자주 /jaju/: Thường xuyên
전혀 /jeonhyeo/ = 통 /thong/ 절대로 /jeoldaero/ 결코 /kyeolkho/: Tuyệt đối = hoàn toàn.
Bài viết từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn