| Yêu và sống
Thang điểm tiếng Nhật là gì
Thang điểm tiếng Nhật là pointoradā (ポイントラダー). Thang điểm còn dùng để đánh giá thí sinh trong các cuộc thi như trong thể thao, trong các cuộc thi sắc đẹp hay nhiều loại hình thi đua khác.
Một số từ vựng bằng tiếng Nhật liên quan đến thang điểm.
Wanpointo (ワンポイント): Điểm trọng yếu.
Ekopointo (エコポイント): Điểm sinh thái.
Gēmupointo (ゲームポイント): Điểm trò chơi.
Tensuu (点数): Điểm số.
Tensuusei (点数制): Hệ thống điểm.
Tensuukippu (点数切符): Phiếu điểm.
Tensuuwokasegu (点数を稼ぐ): Chấm điểm.
Kotei shōsūtensū (固定小数点数): Điểm số cố định.
Một số ví dụ tiếng Nhật liên quan đến thang điểm.
今回のテストは点数が悪かった。
Konkai no tesuto ha tensuu ga warukatta.
Bài thi lần này điểm thấp quá.
点数をつとしたら何点。
Tensuu wo tsu to shitara nanten.
Chấm xem được bao nhiêu điểm.
9 対 10 と い う 際 ど い 点数 で 勝 っ た。
Kyu tai juu to i u saidoi tensū de shōtta.
Bạn đã giành chiến thắng với điểm số tuyệt vời từ 9 đến 10.
Bài viết thang điểm tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhât SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn